Full Name: Gonzalo Alberto Mosquera Castro
Tên áo: MOSQUERA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Apr 27, 1996)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | General Velásquez | 73 |
Jan 8, 2024 | General Velásquez | 73 |
Feb 21, 2023 | Independiente Cauquenes | 73 |
Feb 24, 2021 | CDSC Iberia | 73 |
Sep 24, 2020 | CDSC Iberia | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Fuentes | HV,DM(C) | 29 | 72 | |||
34 | Lucas Fierro | F(C) | 26 | 70 | ||
12 | Luis Kovacic | GK | 24 | 65 | ||
14 | Matías Fredes Morales | TV(C) | 22 | 65 |