Full Name: Jakub Mordec
Tên áo: MORDEC
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Mar 27, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2020 | Karpaty Krosno | 70 |
Apr 21, 2020 | Karpaty Krosno | 70 |
Oct 28, 2016 | Karpaty Krosno | 70 |
Oct 1, 2016 | Wisla Kraków | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bartłomiej Olszewski | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
37 | Grzegorz Gawle | AM,F(PT) | 26 | 65 | ||
5 | Denys Demyanenko | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 |