Full Name: Daniel Lorenzo Camacho
Tên áo: LORENZO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jun 10, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2019 | CD Mensajero | 70 |
Apr 10, 2019 | CD Mensajero | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ayoze Placeres | HV(C) | 33 | 74 | ||
![]() | Jesús Valentin | HV(C) | 33 | 77 | ||
19 | ![]() | Hernán Santana | DM,TV(C) | 34 | 78 | |
11 | ![]() | Marín Juanda | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 74 | |
![]() | Nieto Vianney | TV,AM(TC) | 37 | 73 | ||
19 | ![]() | Toni Segura | TV,AM(C) | 27 | 75 | |
![]() | Óscar González | HV,DM(PT) | 30 | 70 | ||
23 | ![]() | Danil Ankudinov | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |