Full Name: Anastasios Zarkadas
Tên áo: ZARKADAS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Nov 4, 1994)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | Kavala | 72 |
Sep 12, 2022 | Kavala | 72 |
Jul 12, 2019 | Kavala | 69 |
Jun 30, 2019 | Kavala | 70 |
Jul 5, 2017 | Panetolikos | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vasilis Koutsianikoulis | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
13 | Savvas Gentsoglou | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Anastasios Lagos | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nesat Mece | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
1 | Lefteris Astras | GK | 27 | 74 | ||
Argyris Barettas | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
1 | Panagiotis Stathakis | GK | 26 | 70 | ||
Mohammed Al-Rashdi | TV,AM(PC) | 21 | 63 |