Full Name: Jiří Januška
Tên áo: JANUSKA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Oct 11, 1997)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | 1.FK Príbram | 72 |
Jun 2, 2021 | 1.FK Príbram | 72 |
Jun 1, 2021 | 1.FK Príbram | 72 |
Nov 15, 2020 | 1.FK Príbram đang được đem cho mượn: Slavoj Vysehrad | 72 |
Nov 11, 2020 | 1.FK Príbram đang được đem cho mượn: Slavoj Vysehrad | 70 |
May 9, 2019 | 1.FK Príbram | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Josef Husbauer | DM,TV,AM(C) | 34 | 79 | |||
15 | Tomás Wágner | F(C) | 34 | 78 | ||
17 | Václav Dudl | HV,DM(T),TV(PT) | 25 | 76 | ||
20 | Jakub Nečas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
30 | Emmanuel Antwi | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
26 | Martin Melichar | GK | 24 | 75 | ||
21 | Pavel Hajek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
16 | Patrik Svestka | TV(C) | 23 | 65 | ||
13 | Theodoros Andronikou | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
14 | Matous Babka | GK | 23 | 68 | ||
3 | Matyas Conk | HV(C) | 22 | 65 |