Full Name: Kristoffer Ryland
Tên áo: RYLAND
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Dec 5, 1995)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thomas Hallstensen | HV(C) | 21 | 68 | |||
20 | Lido Lotefa | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 |