Full Name: Anton Maikkula
Tên áo: MAIKKULA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Feb 3, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Anton Wede | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
3 | Teodor Walemark | HV(C) | 22 | 68 | ||
Jakob Andersson | TV(C) | 21 | 65 | |||
Viktor Widell | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |||
Nils Wallenberg | TV(C) | 20 | 66 | |||
DM,TV(C) | 22 | 65 |