Jorge CURBELO

Full Name: Jorge Winston Curbelo Garis

Tên áo: CURBELO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 43 (Dec 21, 1981)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2017Gimnasia de Mendoza75
Nov 9, 2017Gimnasia de Mendoza75
Nov 3, 2017Gimnasia de Mendoza82
Jul 5, 2016Gimnasia de Mendoza82
Jan 21, 2016Arsenal de Sarandí82
Sep 5, 2015Arsenal de Sarandí82
Jul 22, 2014Arsenal de Sarandí83
Jan 16, 2014Nacional83
Oct 29, 2013Godoy Cruz83
Jul 13, 2012Godoy Cruz83
Feb 6, 2012Godoy Cruz83
Jul 7, 2011Godoy Cruz84
Jun 10, 2009Godoy Cruz85

Gimnasia de Mendoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
César RigamontiCésar RigamontiGK3880
Luis SilbaLuis SilbaF(C)3575
Ignacio AntonioIgnacio AntonioDM,TV(C)3076
Brian AndradaBrian AndradaAM,F(PTC)2873
Juan GaleanoJuan GaleanoDM,TV,AM(C)3578
Fermín AntoniniFermín AntoniniDM(C),TV(PC)2774
8
Nicolás RinaldiNicolás RinaldiDM,TV,AM(C)3176
Kevin HumelerKevin HumelerGK2875
Facundo NadalínFacundo NadalínHV,DM,TV(P)2778
Jere RodríguezJere RodríguezAM(C)2670
Federico TorresFederico TorresHV(C)2665
Luciano CingolaniLuciano CingolaniAM,F(PT)2475
Ismael CortézIsmael CortézHV,DM,TV(P)2576
Alejandro GutiérrezAlejandro GutiérrezHV(C)3073
Leandro CiccoliniLeandro CiccoliniAM(PTC)3078
8
Enzo GaggiEnzo GaggiTV,F(P),AM(PC)2778
Tomás GiménezTomás GiménezGK2675
2
Diego MondinoDiego MondinoHV(C)3076