Full Name: Lewis Mclear
Tên áo: MCLEAR
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 28 (May 26, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 64
CLB: Caledonian Braves
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2021 | Caledonian Braves | 64 |
Oct 19, 2020 | Annan Athletic | 64 |
Oct 19, 2020 | Annan Athletic | 70 |
Jun 20, 2019 | Annan Athletic | 70 |
Feb 2, 2019 | Stirling Albion | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ross Mcneil | F(C) | 33 | 66 | |||
Lewis Mclear | AM,F(PTC) | 28 | 64 | |||
Chris Henry | GK | 25 | 60 | |||
Jamie Watson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 62 | |||
John Guthrie | HV(PTC) | 25 | 60 | |||
Cammy Breadner | TV,AM(PT) | 24 | 64 | |||
Jack Brown | HV,DM(P) | 22 | 61 | |||
Kian Speirs | TV(C) | 20 | 63 | |||
75 | Kyle King | GK | 21 | 60 |