Full Name: Kyle King
Tên áo: KING
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Aug 12, 2003)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 81
CLB: Caledonian Braves
Squad Number: 75
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Caledonian Braves | 60 |
Jun 6, 2024 | Elgin City | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ross Mcneil | F(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Lewis Mclear | AM,F(PTC) | 28 | 64 | ||
![]() | Chris Henry | GK | 25 | 60 | ||
![]() | Jamie Watson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 62 | ||
![]() | John Guthrie | HV(PTC) | 25 | 60 | ||
![]() | Cammy Breadner | TV,AM(PT) | 24 | 64 | ||
![]() | Jack Brown | HV,DM(P) | 22 | 61 | ||
![]() | Kian Speirs | TV(C) | 20 | 63 | ||
75 | ![]() | Kyle King | GK | 21 | 60 |