Full Name: Chris Henry
Tên áo: HENRY
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 26 (Feb 22, 1999)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 183
CLB: Caledonian Braves
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2021 | Caledonian Braves | 60 |
Oct 7, 2020 | Alloa Athletic | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ross Mcneil | F(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Lewis Mclear | AM,F(PTC) | 28 | 64 | ||
![]() | Chris Henry | GK | 26 | 60 | ||
![]() | Jamie Watson | AM(PT),F(PTC) | 30 | 62 | ||
![]() | John Guthrie | HV(PTC) | 25 | 60 | ||
![]() | Cammy Breadner | TV,AM(PT) | 24 | 64 | ||
![]() | Jack Brown | HV,DM(P) | 22 | 61 | ||
![]() | Kian Speirs | TV(C) | 20 | 63 | ||
75 | ![]() | Kyle King | GK | 21 | 60 |