Full Name: Vitorino Hilton Da Silva
Tên áo: HILTON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 47 (Sep 13, 1977)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2022 | FC Sète 34 | 80 |
Feb 10, 2022 | FC Sète 34 | 80 |
Feb 3, 2022 | FC Sète 34 | 87 |
Feb 1, 2022 | FC Sète 34 | 87 |
Jun 6, 2019 | Montpellier HSC | 87 |
Jun 6, 2019 | Montpellier HSC | 87 |
Jun 6, 2019 | Montpellier HSC | 87 |
Nov 23, 2018 | Montpellier HSC | 87 |
May 13, 2017 | Montpellier HSC | 87 |
Jul 20, 2016 | Montpellier HSC | 88 |
Aug 16, 2013 | Montpellier HSC | 88 |
Nov 29, 2012 | Montpellier HSC | 88 |
Mar 29, 2012 | Montpellier HSC | 88 |
Nov 25, 2010 | Olympique Marseille | 87 |
Nov 25, 2010 | Olympique Marseille | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Floris Isola | DM,TV(C) | 33 | 71 | ||
![]() | Robin Taillan | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | ||
3 | ![]() | Louis Nganioni | HV,DM(T) | 29 | 74 | |
![]() | Alan Dzabana | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
16 | ![]() | Anthony Cianni | GK | 35 | 68 | |
![]() | Lucas Segura | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Johan Rotsen | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 |