Full Name: Vitaliy Hemeha
Tên áo: HEMEHA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jan 10, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Nyva Vinnytsia | 70 |
Apr 28, 2022 | Nyva Vinnytsia | 70 |
Nov 25, 2020 | Nyva Vinnytsia | 70 |
Nov 18, 2020 | Nyva Vinnytsia | 76 |
May 6, 2018 | Rukh Lviv | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vadym Strashkevich | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Oleksandr Kalitov | HV(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Artur Zahorulko | F(C) | 31 | 73 | ||
17 | Mykyta Zhukov | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 |