Full Name: Faycal Rherras
Tên áo: RHERRAS
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Apr 7, 1993)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | URSL Visé | 78 |
Aug 27, 2022 | URSL Visé | 78 |
Apr 29, 2021 | Levski Sofia | 78 |
Apr 9, 2021 | Levski Sofia | 78 |
Feb 4, 2021 | Levski Sofia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enes Saglik | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | |||
22 | Nicolas Gerits | HV(C) | 28 | 70 | ||
4 | Yohan Marmot | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
65 | Giacomo D'Asaro | F(C) | 21 | 65 | ||
39 | J-Renson Ebengue | HV(C) | 21 | 65 |