Full Name: Luis Felipe Pinilla Astudillo
Tên áo: PINILLA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 27 (Sep 24, 1997)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2023 | Fernández Vial | 77 |
Feb 7, 2020 | Fernández Vial | 77 |
Nov 2, 2017 | Santiago Wanderers | 77 |
Jul 29, 2017 | Universidad de Chile | 77 |
Jul 28, 2017 | Universidad de Chile | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nery Veloso | GK | 37 | 75 | ||
19 | Pablo Pereira | F(C) | 38 | 78 | ||
23 | Nozomi Kimura | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 77 | ||
7 | Antonio Ramírez | HV,DM(P),AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
Bastián Solano | HV(C) | 25 | 70 | |||
Alexander Concha | AM(C) | 25 | 72 | |||
7 | Nicolás Silva | AM,F(P) | 25 | 70 | ||
Francisco Valdés | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
Luis Felipe Robles | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | |||
TV,AM(C) | 24 | 65 | ||||
10 | Diego Bravo | AM(C) | 22 | 65 | ||
8 | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 63 |