Full Name: Kakhaber Makharadze
Tên áo: MAKHARADZE
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Oct 20, 1987)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2025 | FC Rustavi | 78 |
Feb 7, 2025 | FC Rustavi | 78 |
Feb 6, 2025 | FC Rustavi | 78 |
May 7, 2023 | Lokomotiv Tashkent | 78 |
Apr 16, 2022 | Lokomotiv Tashkent | 78 |
Feb 1, 2020 | Lokomotiv Tashkent | 78 |
Jan 30, 2019 | Sogdiana Jizzakh | 78 |
Feb 23, 2018 | Lokomotiv Tashkent | 78 |
Apr 17, 2016 | Lokomotiv Tashkent | 78 |