Full Name: Yıldıray Koçal
Tên áo: KOÇAL
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Nov 15, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Nevşehir Belediyespor | 65 |
Feb 10, 2022 | Nevşehir Belediyespor | 65 |
May 10, 2021 | Modafen FK | 65 |
May 5, 2021 | Modafen FK | 74 |
Aug 22, 2019 | Menemenspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Umut Sözen | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
14 | Ahmet Özer | DM,TV(C) | 33 | 68 | ||
22 | Ahmet Taner Cukadar | HV(P) | 26 | 70 | ||
Sitki Ferdi Imdat | F(C) | 23 | 63 | |||
88 | Özgür Deryol | HV(C) | 21 | 65 | ||
61 | Yusuf Eren Göktas | HV(TC) | 20 | 65 | ||
99 | Engincan Duman | F(C) | 20 | 63 |