Full Name: Özgür Deryol
Tên áo: DERYOL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 21, 2003)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Nevşehir Belediyespor | 65 |
Jul 16, 2023 | Darica Gençlerbirliği | 65 |
Feb 14, 2022 | Altinordu FK | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Umut Sözen | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
14 | Ahmet Özer | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
22 | Ahmet Taner Cukadar | HV(P) | 25 | 70 | ||
Sitki Ferdi Imdat | F(C) | 22 | 63 | |||
88 | Özgür Deryol | HV(C) | 21 | 65 | ||
61 | Yusuf Eren Göktas | HV(TC) | 19 | 65 |