Full Name: Shannon Brady
Tên áo: BRADY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Jun 21, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Gold Coast Knights
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Gold Coast Knights | 67 |
May 12, 2022 | Brisbane City | 67 |
May 9, 2022 | Brisbane City | 72 |
Apr 11, 2022 | Brisbane City | 72 |
Oct 2, 2020 | Brisbane City | 72 |
Feb 19, 2019 | Brisbane Roar | 72 |
Oct 19, 2017 | Brisbane Roar | 72 |
Oct 19, 2017 | Brisbane Roar | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jordon Mutch | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Brad Inman | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
![]() | Pasquale de Vita | TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
![]() | Shannon Brady | AM,F(PT) | 28 | 67 | ||
![]() | Luke Croll | HV(TC) | 30 | 68 | ||
11 | ![]() | Kristian Brymora | F(C) | 26 | 66 | |
![]() | Emilio Martinez | TV(C) | 26 | 67 | ||
![]() | Brandon Mcmorrow | TV(C) | 23 | 64 |