Full Name: Lovre Čirjak
Tên áo: ČIRJAK
Vị trí: HV,DM,TV,AM,F(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Nov 2, 1991)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM,F(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | Hrvatski Dragovoljac | 75 |
May 11, 2022 | Hrvatski Dragovoljac | 75 |
May 5, 2022 | Hrvatski Dragovoljac | 78 |
May 2, 2022 | Hrvatski Dragovoljac | 78 |
Jan 31, 2022 | Hrvatski Dragovoljac | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Lendrić | F(C) | 32 | 74 | |||
19 | Josip Filipović | HV(PC) | 27 | 73 | ||
6 | Vanja Marković | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
Josip Šoljić | HV,DM(C) | 36 | 74 | |||
Adnan Islamović | HV,DM(T) | 26 | 74 | |||
Hanbowen Luo | HV(PTC) | 23 | 63 | |||
21 | Alexander Cvetkovic | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
Mario Veljača | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
Luka Ivan Lukić | GK | 22 | 73 | |||
5 | Marko Bašić | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
Mate Peric | GK | 18 | 62 |