Full Name: Yuki Nakagawa
Tên áo: NAKAGAWA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Jan 20, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 160
Cân nặng (kg): 57
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2017 | BSV SW Rehden | 74 |
Jul 18, 2017 | BSV SW Rehden | 74 |
Dec 25, 2015 | BSV SW Rehden | 74 |
Dec 8, 2015 | BSV SW Rehden | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Lovro Sindik | HV,DM(C) | 33 | 65 | |
31 | ![]() | Pierre Becken | HV,DM(C) | 37 | 73 | |
8 | ![]() | Bocar Djumo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | |
26 | ![]() | Hakim Traoré | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
33 | ![]() | Moody Chana | HV(C) | 26 | 73 | |
4 | ![]() | Lasse von Boetticher | DM,TV(C) | 19 | 60 |