Full Name: Simon Silverholt
Tên áo: SILVERHOLT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jun 18, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2022 | Tvaakers IF | 72 |
Sep 21, 2022 | Tvaakers IF | 72 |
Apr 22, 2021 | IFK Mariehamn | 72 |
Apr 22, 2021 | IFK Mariehamn | 75 |
Feb 24, 2018 | IFK Mariehamn | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Johan Andersson | HV(C) | 29 | 68 | ||
7 | Rasmus Andersson | DM,TV(C) | 31 | 63 | ||
4 | Viktor Nilsson | HV(C) | 28 | 70 | ||
16 | David Struski Persson | HV(C) | 27 | 63 | ||
2 | Noah Johansson | HV(C) | 21 | 64 | ||
23 | Nils Bertilsson | HV(TC) | 22 | 64 | ||
9 | Alfons Nygaard | F(C) | 22 | 66 | ||
21 | Tim van Assema | HV,DM(C) | 22 | 66 | ||
24 | William Sandford | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Jacob Redenfors | TV(C) | 20 | 63 | |||
Melvin Sjöland | TV(C) | 22 | 63 | |||
David Bendrik | TV(C) | 21 | 63 |