Full Name: David Struski Persson
Tên áo: STRUSKI PERSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 28 (Feb 17, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Tvaakers IF
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Tvaakers IF | 63 |
Sep 2, 2018 | Tvaakers IF | 63 |
May 2, 2018 | Tvaakers IF | 64 |
Jan 2, 2018 | Tvaakers IF | 65 |
Dec 19, 2017 | Tvaakers IF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Johan Andersson | HV(C) | 29 | 68 | |
7 | ![]() | Rasmus Andersson | DM,TV(C) | 31 | 63 | |
4 | ![]() | Viktor Nilsson | HV(C) | 28 | 70 | |
16 | ![]() | David Struski Persson | HV(C) | 28 | 63 | |
2 | ![]() | Noah Johansson | HV(C) | 21 | 64 | |
23 | ![]() | Nils Bertilsson | HV(TC) | 23 | 64 | |
9 | ![]() | Alfons Nygaard | F(C) | 22 | 66 | |
21 | ![]() | Tim van Assema | HV,DM(C) | 23 | 66 | |
24 | ![]() | William Sandford | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
![]() | Jacob Redenfors | TV(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Melvin Sjöland | TV(C) | 22 | 63 | ||
![]() | David Bendrik | TV(C) | 22 | 63 |