Full Name: Chris Katjiukua
Tên áo: KATJIUKUA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Oct 25, 1987)
Quốc gia: Namibia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Black Leopards | 75 |
Feb 4, 2022 | Black Leopards | 75 |
Nov 27, 2018 | Black Leopards | 75 |
Jan 27, 2018 | Highlands Park | 75 |
Jul 27, 2017 | Highlands Park | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
HV(C) | 26 | 73 | ||||
Siphelele Ntshangase | TV,AM,F(C) | 30 | 74 | |||
HV(PC),DM(C) | 26 | 73 | ||||
Bethuel Muzeu | F(C) | 24 | 72 | |||
Modou Jobe | GK | 35 | 73 |