Full Name: Maksim Lipin
Tên áo: LIPIN
Vị trí: AM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Mar 17, 1992)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2020 | TJK Legion | 75 |
Apr 22, 2020 | TJK Legion | 75 |
Feb 20, 2018 | PS Kemi Kings | 75 |
Aug 23, 2017 | Sillamäe Kalev | 75 |
Mar 2, 2016 | Sillamäe Kalev | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Aleksandr Volodin | HV(PTC) | 36 | 77 | ||
15 | Danil Pankov | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
20 | Stefan Tsendei | TV,AM(PT) | 29 | 63 | ||
45 | Nikita Kondratski | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
88 | Filipp Drabinko | HV,DM,F(C) | 21 | 63 |