Full Name: Sergio Mathías Agüete Pizzi
Tên áo: AGÜETE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 2, 1993)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2021 | Canadian SC | 73 |
Jan 15, 2021 | Canadian SC | 73 |
Jul 4, 2019 | Canadian SC | 73 |
Mar 4, 2019 | Canadian SC | 74 |
May 4, 2016 | Canadian SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giorginho Aguirre | AM,F(C) | 31 | 72 | ||
Eduardo Bastita | HV,DM(P) | 24 | 70 | |||
Bruno Ávila | AM(P),F(PC) | 28 | 67 |