Full Name: Egzon Sekiraca
Tên áo: SEKIRACA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jun 17, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2020 | KS Skënderbeu | 74 |
Apr 28, 2020 | KS Skënderbeu | 74 |
Jul 28, 2019 | KS Skënderbeu | 73 |
Mar 28, 2019 | KS Skënderbeu | 72 |
Nov 28, 2018 | KS Skënderbeu | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Erlis Frasheri | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
98 | Jourdaine Fletcher | F(C) | 25 | 70 | ||
1 | Marco Alia | GK | 24 | 74 | ||
8 | Dean Lico | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Jourdain Fletcher | AM(T),F(TC) | 25 | 76 |