Full Name: Hugi Jóhannesson
Tên áo: JÓHANNESSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Apr 9, 1992)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Fram | 70 |
Sep 28, 2016 | Fram | 70 |
Jun 14, 2016 | KR Reykjavík | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Guðmundur Magnússon | F(PTC) | 33 | 73 | ||
11 | Kennie Chopart | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 77 | ||
2 | Brynjar Gauti Gudjónsson | HV(C) | 32 | 78 | ||
Adam Örn Arnarson | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | |||
14 | Hlynur Atli Magnússon | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
10 | Orri Gunnarsson | TV(PC) | 32 | 73 | ||
4 | Orri Sigurjónsson | TV(PTC) | 29 | 74 | ||
79 | Jannik Pohl | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
Djenairo Daniels | F(C) | 22 | 74 | |||
16 | Viktor Bjarki Dadason | F(C) | 16 | 63 | ||
5 | Kyle Mclagan | HV(C) | 29 | 70 |