Full Name: András Stieber
Tên áo: STIEBER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 8, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szombathelyi Haladás | 75 |
Apr 1, 2022 | Szombathelyi Haladás | 75 |
Apr 1, 2022 | Újpest FC | 75 |
Feb 18, 2021 | Újpest FC | 75 |
Feb 18, 2021 | Újpest FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | István Verpecz | GK | 37 | 75 | ||
92 | László Lencse | F(C) | 36 | 76 | ||
13 | Szilárd Devecseri | HV(TC) | 34 | 77 | ||
1 | Roland Mursits | GK | 33 | 77 | ||
29 | Milán Németh | HV(TC),DM(C) | 36 | 77 | ||
26 | Márk Jagodics | HV(C) | 32 | 77 | ||
14 | Cornel Ene | HV(C) | 31 | 76 | ||
6 | Attila Szakály | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
24 | Martin Csató | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
70 | András Jancsó | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
78 | Barnabás Rácz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
Rajmund Molnár | F(C) | 22 | 74 |