Full Name: Josip Santic
Tên áo: SANTIC
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Dec 29, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: NK Bjelovar
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | NK Bjelovar | 73 |
Sep 27, 2020 | GOŠK Gabela | 73 |
May 27, 2020 | GOŠK Gabela | 74 |
May 18, 2020 | GOŠK Gabela | 75 |
Aug 16, 2018 | Radnik Bijeljina | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Josip Serdarušić | TV(P),AM(C) | 38 | 76 | |||
Dominik Glavina | AM(C),F(PTC) | 31 | 73 | |||
Josip Santic | TV(C) | 30 | 73 | |||
Mate Crnčević | DM(C) | 29 | 77 | |||
Matej Santek | DM,TV(C) | 24 | 74 | |||
Mario Nikolic | HV(TC) | 23 | 72 | |||
Uwem Alexander | HV(PC) | 22 | 73 | |||
Medin Hrvić | AM(PTC) | 20 | 65 |