Full Name: Sabahudin Jusufbašić
Tên áo: JUSUFBAŠIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 13, 1990)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 77
CLB: NK Travnik
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | NK Travnik | 73 |
Jun 2, 2020 | GOŠK Gabela | 73 |
Nov 29, 2018 | NK Zvijezda | 73 |
Jul 13, 2018 | FK Olimpik Sarajevo | 73 |
Jul 13, 2017 | FK Olimpik Sarajevo | 73 |
Jan 18, 2017 | NK Travnik | 73 |
Sep 18, 2016 | NK Travnik | 74 |
Aug 13, 2016 | NK Travnik | 75 |
May 18, 2016 | NK Vitez | 75 |
Jan 18, 2016 | NK Vitez | 74 |
Sep 18, 2015 | NK Vitez | 73 |
Aug 11, 2015 | NK Vitez | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Asim Zec | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |
![]() | Dženan Haracic | F(C) | 30 | 74 | ||
8 | ![]() | Nijaz Fazlic | HV,DM,TV(T) | 31 | 72 | |
10 | ![]() | Sabahudin Jusufbašić | F(C) | 35 | 73 | |
![]() | Nikola Sisko | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 |