Full Name: Tom Morris
Tên áo: MORRIS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Dec 27, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2022 | Hyde United | 70 |
Sep 3, 2021 | Hyde United | 70 |
Jul 7, 2015 | Longford Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewis Alessandra | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | |||
Jack Redshaw | F(PTC) | 33 | 69 | |||
Harry Bunn | AM,F(PTC) | 31 | 70 | |||
HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 70 | ||||
Josh Doherty | HV(PT),DM(C) | 28 | 67 | |||
Florian Yonsian | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | |||
GK | 22 | 67 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 |