Full Name: Jan Tauer
Tên áo: TAUER
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Aug 26, 1983)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2013 | IK Brage | 77 |
Oct 2, 2013 | IK Brage | 77 |
Mar 10, 2013 | IK Brage | 77 |
Sep 1, 2012 | VfL Osnabrück | 77 |
Sep 1, 2012 | VfL Osnabrück | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 30 | 78 | |
![]() | Pontus Jonsson | F(C) | 24 | 65 | ||
6 | ![]() | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 70 | |
![]() | Emil Wikström | TV,AM(PT) | 25 | 74 | ||
![]() | Filip Trpcevski | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
![]() | Ömür Pektas | F(C) | 23 | 65 | ||
10 | ![]() | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 25 | 74 | |
2 | ![]() | Alexander Zetterström | HV(C) | 30 | 73 | |
1 | ![]() | Viktor Frodig | GK | 28 | 73 |