Full Name: Carlos Viesca Cayón
Tên áo: VIESCA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jul 7, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2019 | Caudal Deportivo | 73 |
Aug 4, 2019 | Caudal Deportivo | 73 |
Apr 4, 2019 | Caudal Deportivo | 74 |
Dec 30, 2018 | Caudal Deportivo | 75 |
Dec 4, 2018 | Unión Popular de Langreo | 75 |
Aug 4, 2018 | Unión Popular de Langreo | 74 |
Mar 4, 2016 | Unión Popular de Langreo | 73 |
Nov 4, 2015 | Unión Popular de Langreo | 74 |
Sep 14, 2015 | Unión Popular de Langreo | 75 |
Jun 11, 2015 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 36 | 73 | |
![]() | Lucien Owona | HV(C) | 34 | 73 | ||
13 | ![]() | Gorka Magunazelaia | GK | 33 | 73 | |
10 | ![]() | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | |
4 | ![]() | Hernández Omar | HV(C) | 36 | 73 | |
23 | ![]() | Míchel Secades | TV(C) | 32 | 73 | |
14 | ![]() | Martínez Robert | AM(PTC) | 32 | 76 | |
12 | ![]() | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |
16 | ![]() | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | |
![]() | Patryk Królczyk | GK | 30 | 67 |