Full Name: Ennys Hammoud
Tên áo: HAMMOUD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Feb 15, 1988)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 25, 2022 | Aubagne FC | 67 |
Dec 25, 2022 | Aubagne FC | 67 |
Dec 20, 2022 | Aubagne FC | 75 |
Dec 6, 2021 | Aubagne FC | 75 |
Jan 4, 2019 | Aubagne FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Osei | AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Cabrel Mendy | DM,TV(C) | 28 | 74 | |||
Jean-Michel Orsattoni | AM,F(PT) | 32 | 71 | |||
14 | Stéphane Sparagna | HV(C) | 29 | 76 | ||
Bangaly Soumah | F(C) | 28 | 72 | |||
Gaël Andonian | HV(TC) | 29 | 73 | |||
Junior Assoumou | HV(C) | 28 | 70 | |||
Raphaël Mirval | F(C) | 27 | 70 | |||
16 | Aubin Long | GK | 27 | 68 | ||
13 | Thibault Vialla | AM,F(PC) | 28 | 74 | ||
12 | Khamis Digol | HV,DM,TV(P) | 25 | 67 | ||
8 | Najib Gandi | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
30 | Jordan Gil | GK | 27 | 70 | ||
Tony Patrao | F(C) | 38 | 74 | |||
28 | Yassine Benhattab | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
27 | Nomena Andriantiana | HV(C) | 24 | 67 | ||
Moustakim Assoumani | HV(C) | 24 | 67 |