?
Robert BRDAR

Full Name: Robert Brdar

Tên áo: BRDAR

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Apr 3, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2021HNK Orijent 191975
Aug 4, 2020HNK Orijent 191975
Nov 4, 2019NK Lučko75
Jul 25, 2017NK Novigrad75
Sep 29, 2016NK Novigrad75
Mar 4, 2016NK Novigrad72
Jul 18, 2015NK Zavrč72

HNK Orijent 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Mario TadejevićMario TadejevićHV,DM,TV(T)3577
11
Andro ŠvrljugaAndro ŠvrljugaHV,DM,TV(P)3976
Matija PetrovićMatija PetrovićDM,TV,AM(C)3275
18
Ennio TravagliaEnnio TravagliaHV,DM(T)2875
19
Nedim HadžićNedim HadžićF(C)2676
14
Sanin MuminovićSanin MuminovićDM,TV,AM(C)3477
19
Nino MohorovicicNino MohorovicicDM,TV(C)2570
Mateo MonjacMateo MonjacAM,F(PT)2975
10
Emanuel CrnkoEmanuel CrnkoAM(PT),F(PTC)2672
7
Edin FatićEdin FatićDM,TV(C)2870
26
Filip BrautFilip BrautHV,DM,TV(P)2374
23
Marko PutnikMarko PutnikHV(C)2465
21
Filip ZrilicFilip ZrilicAM,F(C)2470
6
Franjo LazarFranjo LazarDM,TV,AM(C)2265
15
Nikola MacolićNikola MacolićHV,DM(PT)2270
12
Matija MatuljaMatija MatuljaF(C)2567
3
Karlo SenčarKarlo SenčarHV(TC)2363
Leo MarganLeo MarganGK2363
Marko JelićMarko JelićF(PTC)2262
8
Dino DukadjinDino DukadjinF(PTC)2671
10
Karlo ValjanKarlo ValjanTV,AM,F(C)2165
25
Antonio GalešićAntonio GalešićDM,TV,AM(C)2265