Full Name: Gaharo Doucouré
Tên áo: DOUCOURÉ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Aug 29, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 197
Cân nặng (kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2020 | FC Chambly Oise | 75 |
Sep 27, 2020 | FC Chambly Oise | 75 |
Feb 15, 2017 | FC Chambly Oise | 75 |
Jul 27, 2015 | FC Chambly Oise | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Simon Pontdemé | GK | 37 | 76 | |
![]() | Anthony Petrilli | F(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Adrien Pagerie | HV,DM,TV(T) | 33 | 75 | ||
5 | ![]() | Samed Kilic | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | |
24 | ![]() | Joël Saki | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | |
20 | ![]() | Ababacar Paye | HV(C) | 31 | 71 | |
1 | ![]() | Wilfried Bedfian | GK | 23 | 72 | |
4 | ![]() | Djibril Diarra | HV(C) | 33 | 73 | |
22 | ![]() | Melvyn Doremus | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 73 | |
6 | ![]() | Dylan Nzeza | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
![]() | Moustapha Cissé | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
![]() | Lenny Stoltz | AM,F(PTC) | 25 | 73 |