Full Name: Nils Fernando Gottschick
Tên áo: GOTTSCHICK
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Oct 9, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2024 | FSV 63 Luckenwalde | 73 |
Mar 25, 2023 | FSV 63 Luckenwalde | 73 |
Aug 1, 2017 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 73 |
Apr 17, 2017 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 73 |
Feb 1, 2016 | TSG Neustrelitz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Lucas Albrecht | HV,DM,F(C) | 33 | 73 | ||
10 | Niklas Geisler | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
22 | Fabio Schneider | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
29 | Simon Gollnack | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
26 | Florian Palmowski | GK | 23 | 67 | ||
13 | Mathis Bruns | HV(C) | 20 | 70 | ||
Tim Schleinitz | DM,TV(C) | 19 | 65 |