Full Name: Gastón Ezequiel Guruceaga
Tên áo: GURUCEAGA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Apr 6, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: CP Villarrobledo
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | CP Villarrobledo | 77 |
Jul 2, 2018 | Los Andes | 77 |
Mar 16, 2018 | CA Cerro | 77 |
Mar 29, 2016 | Los Andes | 77 |
Jan 3, 2016 | Los Andes | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alfonso de la Cruz | HV(PC) | 37 | 77 | ||
15 | Gastón Guruceaga | HV(C) | 34 | 77 | ||
5 | Xavi Pons | DM,TV(C) | 23 | 65 |