Full Name: Roda Antar
Tên áo: ANTAR
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 44 (Sep 12, 1980)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Ânderson Nenê | Juventude |
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2017 | FC Kallon | 82 |
Jun 2, 2017 | FC Kallon | 82 |
Mar 9, 2016 | Zhejiang FC | 82 |
Jan 16, 2015 | Zhejiang FC | 82 |
Nov 12, 2014 | Jiangsu FC | 82 |
Dec 9, 2013 | Jiangsu FC | 83 |
Nov 4, 2013 | Shandong Taishan | 83 |
Sep 27, 2013 | Shandong Taishan | 83 |
Jul 3, 2012 | Shandong Taishan | 84 |
Jul 3, 2012 | Shandong Taishan | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Umaru Bangura | HV,DM(C) | 37 | 77 |