Full Name: Alex Kristopher Oikkonen
Tên áo: OIKKONEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Oct 15, 1994)
Quốc gia: Puerto Rico
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Oulun Työväen Palloilijat
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Oulun Työväen Palloilijat | 73 |
Oct 19, 2021 | Oulun Työväen Palloilijat | 73 |
Oct 4, 2021 | AC Kajaani | 73 |
Apr 7, 2020 | AC Kajaani | 73 |
Mar 17, 2019 | AC Kajaani | 73 |
Feb 26, 2019 | AC Kajaani | 70 |
Aug 29, 2015 | MyPa | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alex Oikkonen | TV,AM(C) | 30 | 73 |