Full Name: Mihai Roșca
Tên áo: ROȘCA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Mar 26, 1995)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2019 | FCM Baia Mare | 72 |
Feb 10, 2019 | FCM Baia Mare | 72 |
May 23, 2018 | UTA Arad | 72 |
Jan 21, 2017 | Academia Chișinău | 72 |
Jun 2, 2016 | Dacia Chişinău | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Răzvan Tincu | HV,DM(C) | 36 | 77 | ||
Petre Ivanovici | TV,AM(PT) | 34 | 78 | |||
Răzvan Horj | HV(C) | 28 | 75 | |||
Alexandru Maries | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | |||
Sabin Iosif | TV(C) | 22 | 63 | |||
2 | Catalin Jucan | HV,DM(P) | 21 | 67 | ||
21 | Marius Potcoava | HV,DM(P) | 23 | 67 | ||
Romariu Rus | DM,TV(C) | 29 | 68 |