Full Name: Florian Bruns
Tên áo: BRUNS
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 44 (Aug 21, 1979)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
On Loan at: Werder Bremen II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Dickson Díaz | AC LALA FC |
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2014 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 76 |
Dec 19, 2014 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 76 |
May 9, 2014 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 78 |
Dec 10, 2013 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 80 |
Aug 2, 2013 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Philipp Bargfrede | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Marcel Hilssner | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
Johan Mina | AM,F(TC) | 21 | 70 | |||
4 | Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | ||
Princewill Mbock | F(C) | 18 | 60 | |||
17 | Ronan Kratt | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
37 | Spyros Angelidis | GK | 19 | 67 | ||
Bowen Wang | F(C) | 20 | 65 | |||
23 | Kein Sato | AM(T),F(TC) | 22 | 65 |