24
Osama IBRAHIM

Full Name: Osama Ibrahim

Tên áo: IBRAHIM

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Apr 1, 1993)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 31, 2023National Bank of Egypt SC76
Jan 4, 2021National Bank of Egypt SC76
Jan 25, 2019Ismaily SC76
Mar 8, 2017Zamalek SC76

National Bank of Egypt SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ayman AshrafAyman AshrafHV(TC)3476
10
Mohamed IbrahimMohamed IbrahimAM(PTC)3379
16
Mohamed GabaskiMohamed GabaskiGK3678
23
Mohamed BassiounyMohamed BassiounyHV,DM,TV(P),AM(PT)3576
11
Issahaku YakubuIssahaku YakubuHV,DM,TV,AM(T)3078
8
Ahmed RayanAhmed RayanF(C)2778
2
Mohamed AbdelghaniMohamed AbdelghaniHV,DM(C)3179
21
Ahmed MadbouliAhmed MadbouliAM(PTC)3076
14
Serge Arnaud AkaSerge Arnaud AkaDM,TV(C)3076
30
Yaw AnnorYaw AnnorAM,F(PT)2781
27
Abdelaziz el BaloutiAbdelaziz el BaloutiGK2978
28
Mohamed GrendoMohamed GrendoAM(PT),F(PTC)3376
20
Amir MedhatAmir MedhatHV(C)3375
6
Mahmoud el GazarMahmoud el GazarHV(PC)2777
4
Saïdou SimporéSaïdou SimporéHV,DM,TV(C)3278
1
Ahmed SobhiAhmed SobhiGK3074
9
Osama FaisalOsama FaisalF(C)2480
24
Ahmed SaidAhmed SaidDM,TV(C)2876
5
Mohamed FathiMohamed FathiDM,TV(C)3177
17
Ahmed el NadryAhmed el NadryDM,TV(C)2576
31
Dao CyrilleDao CyrilleHV,DM(C)1970
15
Khaled ShefoKhaled ShefoHV(PC)2163
22
Mostafa TarekMostafa TarekAM(C)2363
18
Sayed AbdallahSayed AbdallahHV,DM,TV(P),AM(PT)2570
19
Mostafa ShehataMostafa ShehataAM(PC)2467
35
Hassan AhmedHassan AhmedAM(PT)2267