Full Name: Mahmoud Mubarak
Tên áo: MUBARAK
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (May 1, 1989)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: Telefonat BS
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2022 | Telefonat BS | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ahmed Reda | HV(C) | 39 | 76 | ||
![]() | Mahmoud Mubarak | HV(PC),DM(C) | 35 | 76 | ||
1 | ![]() | Mostafa Hassan | GK | 37 | 75 | |
![]() | Abdullah el Balat | DM,TV(C) | 39 | 75 |