Full Name: Lorenzo Carotti
Tên áo: CAROTTI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jan 31, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2019 | AJ Fano 1906 | 78 |
Jan 15, 2019 | AJ Fano 1906 | 78 |
Aug 29, 2016 | AJ Fano 1906 | 78 |
Jul 8, 2015 | SS Maceratese | 78 |
Mar 28, 2014 | AC Pavia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Antonio Broso | F(C) | 33 | 75 | |||
Guido Guerrieri | GK | 28 | 73 | |||
1 | Aniello Viscovo | GK | 24 | 73 | ||
Alessandro Bizzini | GK | 21 | 65 | |||
Gianluca Urbinati | DM,TV(C) | 36 | 73 |