Full Name: Holger Nils Brüning
Tên áo: BRÜNING
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Dec 24, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 85
Squad Number: 7
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Eintracht Norderstedt 03 | 72 |
Feb 22, 2021 | Eintracht Norderstedt 03 | 71 |
Sep 22, 2020 | Eintracht Norderstedt 03 | 70 |
Sep 3, 2020 | Eintracht Norderstedt 03 | 67 |
Sep 21, 2018 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 67 |
May 19, 2016 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 70 |
May 13, 2016 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 73 |
Dec 13, 2015 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 73 |
Sep 4, 2015 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nils Brüning | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
25 | Philipp Müller | AM(P),F(PC) | 29 | 75 | ||
28 | Noah Awuku | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
14 | Jonas Behounek | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
6 | Ersin Zehir | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
17 | Pelle Hoppe | F(C) | 25 | 68 |