Full Name: Lionel Nshole Makondi
Tên áo: NSHOLE MAKONDI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 25, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2022 | VV UNA | 70 |
Nov 19, 2022 | VV UNA | 70 |
Apr 17, 2018 | VV UNA | 70 |
Apr 12, 2018 | VV UNA | 75 |
Jun 22, 2017 | KV Mechelen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Thomas Horsten | HV(P),DM(C) | 30 | 73 | ||
5 | Bassou Boulghalgh | AM(PTC),F(PT) | 28 | 70 | ||
6 | Cas Faber | HV,DM(C) | 24 | 68 | ||
1 | Petar Stoskovic | GK | 30 | 68 | ||
6 | Juul Respen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |