Full Name: Bibencio Servín Paredes
Tên áo: SERVÍN
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Nov 2, 1984)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2020 | Fernández Vial | 73 |
Apr 22, 2020 | Fernández Vial | 73 |
Apr 22, 2018 | Independiente Cauquenes | 73 |
Dec 22, 2017 | Independiente Cauquenes | 74 |
Dec 6, 2017 | Independiente Cauquenes | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nery Veloso | GK | 37 | 75 | ||
19 | Pablo Pereira | F(C) | 38 | 78 | ||
23 | Nozomi Kimura | HV(C) | 27 | 77 | ||
7 | Antonio Ramírez | AM,F(PT) | 25 | 74 | ||
Bastián Solano | HV(C) | 24 | 70 | |||
Alexander Concha | AM(C) | 24 | 72 | |||
7 | Nicolás Silva | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
Luis Felipe Robles | HV(TC) | 23 | 70 | |||
13 | TV,AM(C) | 24 | 65 | |||
HV,DM(C) | 20 | 65 |