Full Name: Andreas Hadenius
Tên áo: HADENIUS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Mar 18, 1991)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | IF Sylvia | 70 |
Apr 18, 2021 | IF Sylvia | 70 |
Apr 13, 2021 | IF Sylvia | 76 |
Jun 2, 2019 | Halmstads BK | 76 |
Jun 1, 2019 | Halmstads BK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Jakob Lindahl | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 68 | ||
Didace Burubwa | AM(PTC) | 19 | 65 |